trả góp | - to pay by instalments; to buy on hire-purchase/instalment plan|= mua tủ lạnh trả góp to buy a refrigerator on hire-purchase/instalment plan|= phải thường trú ở tỉnh này thì mới được ký hợp đồng mua trả góp you cannot enter into a hire-purchase contract unless you have a permanent residence in this province |
* Từ tham khảo/words other:
- bạn cùng khoá
- bạn cùng lớp
- bạn cùng mâm
- bạn cùng nghề
- bạn cùng nhảy