Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phương pháp vòng quanh
* dtừ|- circumbiendibus
* Từ tham khảo/words other:
-
để cho tự do phát triển
-
để cho vào
-
để cho vào lại
-
để cho xỏ mũi
-
để chỏm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phương pháp vòng quanh
* Từ tham khảo/words other:
- để cho tự do phát triển
- để cho vào
- để cho vào lại
- để cho xỏ mũi
- để chỏm