Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trả giá đắt
* phó từ dearly|* thngữ|- cost sb dear, there will be/was hell to pay
* Từ tham khảo/words other:
-
gây lộn
-
gây lúng túng cho
-
gây mạch nha
-
gây mất mát
-
gây mê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trả giá đắt
* Từ tham khảo/words other:
- gây lộn
- gây lúng túng cho
- gây mạch nha
- gây mất mát
- gây mê