Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trả công
- to pay|= em làm thêm giờ có được trả công hay không? is your overtime paid?
* Từ tham khảo/words other:
-
đẳng sắc
-
đảng sâm
-
đẳng sâm
-
đấng sáng tạo
-
đấng sáng thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trả công
* Từ tham khảo/words other:
- đẳng sắc
- đảng sâm
- đẳng sâm
- đấng sáng tạo
- đấng sáng thế