Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hương dũng
- (từ cũ; nghĩa cũ) Regional (thời thuộc pháp)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hương dũng
- (từ nghĩa cũ) regional (thời thuộc pháp)
* Từ tham khảo/words other:
-
buông thả
-
buồng thang máy
-
buồng thay quần áo tắm
-
buồng the
-
buông thõng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hương dũng
* Từ tham khảo/words other:
- buông thả
- buồng thang máy
- buồng thay quần áo tắm
- buồng the
- buông thõng