Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trá bại
- pretend to lose, feign defeat
* Từ tham khảo/words other:
-
lên sữa
-
lên tận mây xanh
-
lên tầng trên
-
lên tàu
-
lên thác xuống ghềnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trá bại
* Từ tham khảo/words other:
- lên sữa
- lên tận mây xanh
- lên tầng trên
- lên tàu
- lên thác xuống ghềnh