Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tổng tuyển cử
* noun
- general election
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tổng tuyển cử
- general election; parliamentary election; congressional election
* Từ tham khảo/words other:
-
chuộc danh dự
-
chước định
-
chuộc đồ
-
chước đoạt
-
chuộc lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tổng tuyển cử
* Từ tham khảo/words other:
- chuộc danh dự
- chước định
- chuộc đồ
- chước đoạt
- chuộc lại