Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tống tiễn
- to see out; to show out; to escort|= cảnh sát ' tống tiễn ' hắn trở lại biên giới the police 'escorted' him back to the border
* Từ tham khảo/words other:
-
trơ trẽn
-
trở trẽn
-
trớ trêu
-
trò trêu gấu
-
trớ trêu kịch tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tống tiễn
* Từ tham khảo/words other:
- trơ trẽn
- trở trẽn
- trớ trêu
- trò trêu gấu
- trớ trêu kịch tính