Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đốc trấn
- chief of a province
* Từ tham khảo/words other:
-
trốn nhà
-
tròn nhỏ và sáng
-
trơn nhờn
-
trơn như dầu
-
trốn nợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đốc trấn
* Từ tham khảo/words other:
- trốn nhà
- tròn nhỏ và sáng
- trơn nhờn
- trơn như dầu
- trốn nợ