tổng thống | - president|= tổng thống đương nhiệm the incumbent president|= tổng thống sắp mãn nhiệm the outgoing president|- presidential|= năm nay là năm bầu cử tổng thống hoa kỳ this year is the presidential year of the united states|= công bố kết quả bầu tổng thống mỹ to announce the outcome of the us presidential election |
* Từ tham khảo/words other:
- tám đã
- tâm dạ
- tấm da con lông
- tấm da phủ chân
- tấm da sống