Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình hài
- Body, physical being
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hình hài
- shape; figure
* Từ tham khảo/words other:
-
bớt tiêu
-
bột trứng sữa
-
bớt ưu phiền
-
bột vải
-
bớt vênh váo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình hài
* Từ tham khảo/words other:
- bớt tiêu
- bột trứng sữa
- bớt ưu phiền
- bột vải
- bớt vênh váo