Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bớt vênh váo
* thngữ|- to draw in one's horns
* Từ tham khảo/words other:
-
nước hoa oải hương
-
nước hội viên
-
nước kém phát triển
-
nước khắc đồng
-
nước khoáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bớt vênh váo
* Từ tham khảo/words other:
- nước hoa oải hương
- nước hội viên
- nước kém phát triển
- nước khắc đồng
- nước khoáng