Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tổng lý
* dtừ|- prime minister; general director; communal and cantonal authorities
* Từ tham khảo/words other:
-
vận động riêng
-
vận động theo kế hoạch
-
vận động trường
-
vận động tu từ
-
vận động tuyển cử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tổng lý
* Từ tham khảo/words other:
- vận động riêng
- vận động theo kế hoạch
- vận động trường
- vận động tu từ
- vận động tuyển cử