Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tông loại
- species, kind, sort
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng lộn xộn chối tai
-
tiếng lòng
-
tiếng lóng
-
tiếng lóng chuyên môn
-
tiếng lóng của một lớp người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tông loại
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng lộn xộn chối tai
- tiếng lòng
- tiếng lóng
- tiếng lóng chuyên môn
- tiếng lóng của một lớp người