Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tổng giám mục
- primate; archbishop
* Từ tham khảo/words other:
-
mực thước
-
mực thước đứng đắn
-
mực thụt xuống
-
mục tiêu
-
mục tiêu chế giễu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tổng giám mục
* Từ tham khảo/words other:
- mực thước
- mực thước đứng đắn
- mực thụt xuống
- mục tiêu
- mục tiêu chế giễu