Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vĩnh hằng
- như vĩnh cữu
* Từ tham khảo/words other:
-
đi sát
-
đi sát gần
-
đi sát qua
-
đi sâu
-
đi sâu bắt bẻ chi tiết vụn vặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vĩnh hằng
* Từ tham khảo/words other:
- đi sát
- đi sát gần
- đi sát qua
- đi sâu
- đi sâu bắt bẻ chi tiết vụn vặt