Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tổng giám đốc
- managing director; general manager; director-general; ceo|= phó tổng giám đốc deputy managing director
* Từ tham khảo/words other:
-
hàng không học
-
hàng không mẫu hạm
-
hàng không quân sự
-
hàng không thể thao
-
hàng khuyến mãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tổng giám đốc
* Từ tham khảo/words other:
- hàng không học
- hàng không mẫu hạm
- hàng không quân sự
- hàng không thể thao
- hàng khuyến mãi