Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tổng giám đốc
- managing director; general manager; director-general; ceo|= phó tổng giám đốc deputy managing director
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo ban
-
bao bằng kính
-
báo bằng thư
-
báo bão
-
bạo bệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tổng giám đốc
* Từ tham khảo/words other:
- bảo ban
- bao bằng kính
- báo bằng thư
- báo bão
- bạo bệnh