Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm thuê
- xem làm công|- hired labour
* Từ tham khảo/words other:
-
phân điểm
-
phản diện
-
phán định
-
phân định
-
phân định bằng chiến tranh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm thuê
* Từ tham khảo/words other:
- phân điểm
- phản diện
- phán định
- phân định
- phân định bằng chiến tranh