Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tông
- head of family; to crash into...; to run into...; to collide with...; to hit|= tông vào một chiếc xe tải đang đậu sẵn to hit a stationary lorry|= xe buýt tông vào cây me the bus ran into a tamarind tree
* Từ tham khảo/words other:
-
phóng hoạ
-
phong hóa bại hoại
-
phòng hòa nhạc
-
phóng hoả tiễn
-
phòng học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tông
* Từ tham khảo/words other:
- phóng hoạ
- phong hóa bại hoại
- phòng hòa nhạc
- phóng hoả tiễn
- phòng học