Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tù túng
* adj
- cramped
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tù túng
- confined; cramped
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên gia đường đạn
-
chuyên gia huy hiệu
-
chuyển gia tài
-
chuyên gia tài chính
-
chuyên gia thiết kế nội thất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tù túng
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên gia đường đạn
- chuyên gia huy hiệu
- chuyển gia tài
- chuyên gia tài chính
- chuyên gia thiết kế nội thất