Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tổng cộng
* noun
- total
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tổng cộng
- to add up; to total|= tính xem tôi nợ anh tổng cộng bao nhiêu work out everything i owe you|- in all; in total
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng xơ cứng tai
-
chứng xoắn ruột
-
chùng xuống
-
chứng yếu bụng
-
chuốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tổng cộng
* Từ tham khảo/words other:
- chứng xơ cứng tai
- chứng xoắn ruột
- chùng xuống
- chứng yếu bụng
- chuốc