Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tôn trưởng
* dtừ|- respect the superiors; respected personage; head of the family
* Từ tham khảo/words other:
-
tối mịt mùng
-
tối mò
-
tối mờ mờ
-
tôi mọi
-
tới một chừng mức mà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tôn trưởng
* Từ tham khảo/words other:
- tối mịt mùng
- tối mò
- tối mờ mờ
- tôi mọi
- tới một chừng mức mà