Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tôn thờ
- to adore; to worship|= tôn thờ của cải vật chất to worship the golden calf
* Từ tham khảo/words other:
-
ly từ
-
ly tứ
-
lý tưởng
-
lý tưởng hóa
-
lý tưởng thần thánh hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tôn thờ
* Từ tham khảo/words other:
- ly từ
- ly tứ
- lý tưởng
- lý tưởng hóa
- lý tưởng thần thánh hóa