Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân lược
- military strategy
* Từ tham khảo/words other:
-
máy thu đổi tần
-
máy thu hình
-
máy thu nhỏ
-
máy thu phát
-
máy thu phát cầm tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân lược
* Từ tham khảo/words other:
- máy thu đổi tần
- máy thu hình
- máy thu nhỏ
- máy thu phát
- máy thu phát cầm tay