Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tòn tèn
* verb
- to dangle, to hang loosely
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tòn tèn
* đtừ|- to dangle, to hang loosely
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng thông manh
-
chứng thư
-
chứng thư ly phong
-
chủng thực
-
chứng thực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tòn tèn
* Từ tham khảo/words other:
- chứng thông manh
- chứng thư
- chứng thư ly phong
- chủng thực
- chứng thực