Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tòn ten
* dtừ|- như tòong teng)|- to dangle; to balance; to hang loose; to swing to and fro
* Từ tham khảo/words other:
-
không quỵ lụy
-
không quy phục nhà thờ chính thống
-
không quyến rũ
-
không quyết định
-
không quyết đoán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tòn ten
* Từ tham khảo/words other:
- không quỵ lụy
- không quy phục nhà thờ chính thống
- không quyến rũ
- không quyết định
- không quyết đoán