Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tồn kho
* adj
- in stock
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tồn kho
- in stock|- xem hàng tồn kho|= mức tồn kho inventory level
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng viêm chảy
-
chứng viêm lợi
-
chứng viêm mắt
-
chủng viện
-
chứng viễn thị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tồn kho
* Từ tham khảo/words other:
- chứng viêm chảy
- chứng viêm lợi
- chứng viêm mắt
- chủng viện
- chứng viễn thị