Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tôn chỉ
* noun
- guideline, principle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tôn chỉ
* dtừ|- guideline, principle
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng ưa chảy máu
-
chứng ứa nước bọt
-
chứng vàng da
-
chung vào các giáo phái
-
chứng vảy cá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tôn chỉ
* Từ tham khảo/words other:
- chứng ưa chảy máu
- chứng ứa nước bọt
- chứng vàng da
- chung vào các giáo phái
- chứng vảy cá