Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tom góp
* verb
- to collect, to take (from.)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tom góp
* đtừ|- to gather together; to collect, to take (from)
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng thiếu máu cục bộ
-
chứng thoái hóa mỡ
-
chứng thối hoại
-
chứng thối loét vì nằm liệt giường
-
chứng thối mồm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tom góp
* Từ tham khảo/words other:
- chứng thiếu máu cục bộ
- chứng thoái hóa mỡ
- chứng thối hoại
- chứng thối loét vì nằm liệt giường
- chứng thối mồm