Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tóm gáy
* đtừ|- to grab somebody by the scruff of the neck
* Từ tham khảo/words other:
-
không sừng
-
không sung sức
-
không sứt mẻ
-
không suy đồi
-
không suy nghĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tóm gáy
* Từ tham khảo/words other:
- không sừng
- không sung sức
- không sứt mẻ
- không suy đồi
- không suy nghĩ