Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu óc thực tế
- practical mind|= có đầu óc thực tế to be practically minded
* Từ tham khảo/words other:
-
bách thảo
-
bách thảo sương
-
bạch thỏ
-
bạch thoại
-
bách thú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu óc thực tế
* Từ tham khảo/words other:
- bách thảo
- bách thảo sương
- bạch thỏ
- bạch thoại
- bách thú