Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tóm
* verb
- to nab, to catch
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tóm
* đtừ|- to nab, to catch
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng thối hoại
-
chứng thối loét vì nằm liệt giường
-
chứng thối mồm
-
chứng thông manh
-
chứng thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tóm
* Từ tham khảo/words other:
- chứng thối hoại
- chứng thối loét vì nằm liệt giường
- chứng thối mồm
- chứng thông manh
- chứng thư