Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tội giết người thân thích
* dtừ|- patricide, parricide
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc đấu ăn chắc
-
cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua
-
cuộc đấu bò
-
cuộc đấu cay cú
-
cuộc đấu giao hữu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tội giết người thân thích
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc đấu ăn chắc
- cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua
- cuộc đấu bò
- cuộc đấu cay cú
- cuộc đấu giao hữu