tới | * verb - to come, to arrive, to reach |
tới | - xem đến|- forward|= tới một bước, lui hai bước one step forward, two steps back|- next; coming; ahead|= trong vài ngày tới, họ sẽ... in the next few days, they will... |= tới ai nữa? whose turn/go is it?; who's next?; who goes next? |
* Từ tham khảo/words other:
- chuồi
- chuối
- chuỗi
- chuội
- chưởi