Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỏi
* noun
- garlic
=củ tỏi
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tỏi
* dtừ|- garliccủ tỏi
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng thích nói ngoa
-
chứng thích tình dục với trẻ em
-
chứng thiếu máu cục bộ
-
chứng thoái hóa mỡ
-
chứng thối hoại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỏi
* Từ tham khảo/words other:
- chứng thích nói ngoa
- chứng thích tình dục với trẻ em
- chứng thiếu máu cục bộ
- chứng thoái hóa mỡ
- chứng thối hoại