Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tòi
* đtừ|- to stand out; to be thrown into relief; (under-garment) showing
* Từ tham khảo/words other:
-
khoảng trời
-
khoảng trống
-
khoảng trống ở giữa
-
khoảng trục bánh xe
-
khoáng trương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tòi
* Từ tham khảo/words other:
- khoảng trời
- khoảng trống
- khoảng trống ở giữa
- khoảng trục bánh xe
- khoáng trương