Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tốc độ
* noun
- speed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tốc độ
- speed; velocity; rate|= tốc độ đánh máy/xử lý/ghi/in typing/processing/write/print speed|= tốc độ truyền dữ liệu data transfer rate
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng tỏ làm việc chăm chỉ
-
chủng tộc
-
chủng tộc khác
-
chủng tộc xla-vơ
-
chúng tôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tốc độ
* Từ tham khảo/words other:
- chứng tỏ làm việc chăm chỉ
- chủng tộc
- chủng tộc khác
- chủng tộc xla-vơ
- chúng tôi