Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tóc
* noun
- hair
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tóc
- hair|= (có ) tóc đen/dài/quăn to have black/long/curly hair|= ngắm một cô gái tóc ngắn to contemplate a girl with short hair/a short-haired girl
* Từ tham khảo/words other:
-
chung thân cấm cố
-
chung thân khổ sai
-
chứng thanh manh
-
chứng tháo lời
-
chứng thấy nhiều hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tóc
* Từ tham khảo/words other:
- chung thân cấm cố
- chung thân khổ sai
- chứng thanh manh
- chứng tháo lời
- chứng thấy nhiều hình