Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toát dương
* đtừ|- to be on the verge of death; to perspire profusely (before death)
* Từ tham khảo/words other:
-
nghịch từ hóa
-
nghịch ý
-
nghiêm
-
nghiệm
-
nghiệm ẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toát dương
* Từ tham khảo/words other:
- nghịch từ hóa
- nghịch ý
- nghiêm
- nghiệm
- nghiệm ẩm