toàn là | - just; nothing but...; none but...|= hoá đơn, hóa đơn! toàn là hóa đơn! chắc anh tưởng tôi giàu sụ ư? bills, bills! nothing but bills! you must think i'm made of money!|= anh chàng này toàn là ngủ không thôi! this chap does nothing but sleep! |
* Từ tham khảo/words other:
- căn cứ địa
- căn cứ huấn luyện
- căn cứ không quân
- cần cù lao động
- căn cứ phóng