toàn | * conj - all, as a whole |
toàn | - all; entire; whole|= thầy hiệu trưởng tập hợp toàn trường lại the headmaster assembled the whole school|= vấn đề mà toàn thế giới quan tâm question of worldwide interest; question of concern to the entire world|- xem toàn là |
* Từ tham khảo/words other:
- chúng ta uống nhanh một cốc đi
- chứng tâm thần phân lập
- chứng tăng huyết áp
- chứng tăng urê-huyết
- chúng tao