toàn bộ | * noun - whole, all |
toàn bộ | - total; entire; whole; all|= anh thề rằng anh nói thật, toàn bộ sự thật và chỉ có sự thật thôi chứ? do you swear to tell the truth, the whole truth and nothing but the truth?|= chép toàn bộ hay một phần tập tin này là tuỳ bạn you can choose to copy all or part of this file |
* Từ tham khảo/words other:
- chứng tâm thần phân lập
- chứng tăng huyết áp
- chứng tăng urê-huyết
- chúng tao
- chứng táo bón