Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toạ thực sơn băng
- small expenses empty a full purse; permanent idleness will result in ruin of one's fortune
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu vòng
-
cầu võng
-
cầu vồng
-
cầu vồng trong sương mù
-
cầu vượt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toạ thực sơn băng
* Từ tham khảo/words other:
- cầu vòng
- cầu võng
- cầu vồng
- cầu vồng trong sương mù
- cầu vượt