Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toạ thiền
- to sit in religious ecstasy/meditation
* Từ tham khảo/words other:
-
rầm cửa
-
rậm đám
-
rầm đỡ
-
ram giấy
-
râm giời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toạ thiền
* Từ tham khảo/words other:
- rầm cửa
- rậm đám
- rầm đỡ
- ram giấy
- râm giời