Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà hàng
* noun
- restaurant; hotel
=nhà hàng nổi+floating hotel. shop; store
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà hàng
- eating house; restaurant|= nhà hàng nổi floating restaurant|= nhà hàng đặc sản speciality restaurant
* Từ tham khảo/words other:
-
cây tuế
-
cây tung
-
cây tùng
-
cây tùng lam
-
cây tuyết tùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà hàng
* Từ tham khảo/words other:
- cây tuế
- cây tung
- cây tùng
- cây tùng lam
- cây tuyết tùng