Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tòa soạn
* noun
-newspaper house
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tòa soạn
* dtừ|- desk|- newspaper office; editorial office
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng sổ mũi
-
chứng sợ nước
-
chung sống
-
chung sống hòa bình
-
chung sức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tòa soạn
* Từ tham khảo/words other:
- chứng sổ mũi
- chứng sợ nước
- chung sống
- chung sống hòa bình
- chung sức