chung sức | - to join/combine forces (with somebody); to join/combine/unite efforts|= hai nước chung sức với nhau chống kẻ thù chung the two countries joined forces against their common enemy; the two countries united against their common enemy; the two countries joined together against their common enemy|= hai công ty chung sức với nhau làm đề án này the two companies have teamed up to work on this project |
* Từ tham khảo/words other:
- thường ngày
- thương nghị
- thượng nghị sĩ
- thượng nghị viện
- thương nghiệp