Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toà sơ thẩm
- lower court; court of inferior jurisdiction; court of first instance
* Từ tham khảo/words other:
-
lấy dáng
-
lấy danh
-
lấy đao chém đá
-
lấy dao mổ trâu cắt tiết gà
-
lấy đắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toà sơ thẩm
* Từ tham khảo/words other:
- lấy dáng
- lấy danh
- lấy đao chém đá
- lấy dao mổ trâu cắt tiết gà
- lấy đắt