Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toà phá án
- court of cassation; supreme court of appeal
* Từ tham khảo/words other:
-
nền
-
nến
-
nện
-
nền bám của polip
-
nện búa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toà phá án
* Từ tham khảo/words other:
- nền
- nến
- nện
- nền bám của polip
- nện búa