Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghề viết văn
- xem văn nghiệp|= sống bằng nghề viết văn to earn one's living by one's pen; to live by one's pen
* Từ tham khảo/words other:
-
lối nói trại
-
lời nói trại
-
lời nói trái lại
-
lời nói trước
-
lời nói trừu tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghề viết văn
* Từ tham khảo/words other:
- lối nói trại
- lời nói trại
- lời nói trái lại
- lời nói trước
- lời nói trừu tượng